chaude
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔd/
Tính từ
sửachaude gc /ʃɔd/
- Xem chaud
Danh từ
sửachaude gc /ʃɔd/
- Sự nung, độ nung.
- Donner deux chaudes à une barre de fer — nung thanh sắt hai lần
- Lửa đỏ để sưởi.
- Faire une chaude — đốt lửa đỏ để sưởi
Tham khảo
sửa- "chaude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)