Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chatterton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.tɛʁ.tɔn/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
chatterton
gđ
(
số nhiều
chattertons
)
satecton
,
dải
vải
nhựa
cách
điện
.
Tham khảo
sửa
"
chatterton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)