chatoyant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.ˈtɔɪ.ənt/
Tính từ
sửachatoyant /ʃə.ˈtɔɪ.ənt/
Danh từ
sửachatoyant /ʃə.ˈtɔɪ.ənt/
Tham khảo
sửa- "chatoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.twa.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chatoyant /ʃa.twa.jɑ̃/ |
chatoyants /ʃa.twa.jɑ̃/ |
Giống cái | chatoyante /ʃa.twa.jɑ̃t/ |
chatoyantes /ʃa.twa.jɑ̃t/ |
chatoyant /ʃa.twa.jɑ̃/
- Óng ánh.
- Etoffe chatoyante — vải óng ánh
- (Nghĩa bóng) Rực rỡ nhiều màu.
- Style chatoyant — lời văn nhiều màu sắc
Tham khảo
sửa- "chatoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)