Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chasse-mouches
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃas.muʃ/
Danh từ
sửa
chasse-mouches
gđ
kđ
/ʃas.muʃ/
Cái
xua
ruồi
.
Lưới
che
ruồi
(phủ lưng ngựa).
Tham khảo
sửa
"
chasse-mouches
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)