Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chartreux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃaʁ.tʁø/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chartreux
/ʃaʁ.tʁø/
chartreux
/ʃaʁ.tʁø/
chartreux
gđ
/ʃaʁ.tʁø/
Thầy tu
dòng
Thánh
Bru-nô
.
Giống
mèo
sactrơ
.
Tham khảo
sửa
"
chartreux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)