Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.tʁø/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chartreux
/ʃaʁ.tʁø/
chartreux
/ʃaʁ.tʁø/

chartreux /ʃaʁ.tʁø/

  1. Thầy tu dòng Thánh Bru-nô.
  2. Giống mèo sactrơ.

Tham khảo

sửa