charpenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.pɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửacharpenter ngoại động từ /ʃaʁ.pɑ̃.te/
- Đẽo (gỗ) làm sườn nhà.
- Cấu tạo, sắp xếp.
- Charpenter un discours — cấu tạo một bài diễn văn
- être bien charpenté — có vóc người vạm vỡ
Tham khảo
sửa- "charpenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)