Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.pɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

charpenter ngoại động từ /ʃaʁ.pɑ̃.te/

  1. Đẽo (gỗ) làm sườn nhà.
  2. Cấu tạo, sắp xếp.
    Charpenter un discours — cấu tạo một bài diễn văn
    être bien charpenté — có vóc người vạm vỡ

Tham khảo

sửa