Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charogne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.ʁɔɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
charogne
/ʃa.ʁɔɲ/
charognes
/ʃa.ʁɔɲ/
charogne
gc
/ʃa.ʁɔɲ/
Xác
thối
(của con vật).
(
Nghĩa xấu
)
Xác
người
.
(
Thông tục
) Đồ
chó chết
.
Tham khảo
sửa
"
charogne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)