charnu
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃaʁ.ny/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | charnu /ʃaʁ.ny/ |
charnus /ʃaʁ.ny/ |
Giống cái | charnue /ʃaʁ.ny/ |
charnues /ʃaʁ.ny/ |
charnu /ʃaʁ.ny/
- (Có) Thịt, (có) nhiều thịt.
- Bras charnu — cánh tay có nhiều thịt
- Fruit charnu — (thực vật học) quả thịt
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "charnu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)