osseux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.sø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | osseux /ɔ.sø/ |
osseux /ɔ.sø/ |
Giống cái | osseuse /ɔ.søz/ |
osseuses /ɔ.søz/ |
osseux /ɔ.sø/
- Xem os
- Système osseux — hệ xương
- Poissons osseux — cá xương
- Xương xương, giơ xương.
- Une fille osseuse — một cô gái xương xương
Tham khảo
sửa- "osseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)