Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛr.ɪk.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

characterize ngoại động từ /ˈkɛr.ɪk.tə.ˌrɑɪz/

  1. Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm.
    he is characterized by his carefulness — đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

Tham khảo

sửa