Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chao ôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːw
˧˧
oj
˧˧
ʨaːw
˧˥
oj
˧˥
ʨaːw
˧˧
oj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːw
˧˥
oj
˧˥
ʨaːw
˧˥˧
oj
˧˥˧
Thán từ
sửa
chao
ôi
Tiếng thốt lên để
than thở
hoặc
ngạc nhiên
.
Chao ôi
! Nóng thế!
Đồng nghĩa
sửa
than ôi