Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

chanvrier

  1. Người trồng gai dầu.
  2. Thợ làm gai dầu.

Tính từ

sửa

chanvrier

  1. Xem chanvre
    Industrie chanvrière — công nghiệp gai dầu

Tham khảo

sửa