chanvre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃vʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chanvre /ʃɑ̃vʁ/ |
chanvres /ʃɑ̃vʁ/ |
chanvre gđ /ʃɑ̃vʁ/
- Gai dầu (cây, sợi).
- chanvre de Manille — sợi chuối sợi
- cravate de chanvre — (thông tục) dây thắt cổ
Tham khảo
sửa- "chanvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)