Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chanteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɑ̃.tœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chanteur
/ʃɑ̃.tœʁ/
chanteurs
/ʃɑ̃.tœʁ/
chanteur
/ʃɑ̃.tœʁ/
Người
hát
;
ca sĩ
.
chanteur
de charme
— người hát huê tình
Tính từ
sửa
chanteur
/ʃɑ̃.tœʁ/
Biết
hót
.
Oiseaux chanteurs
— chim biết hót
Tham khảo
sửa
"
chanteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)