Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chanteau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɑ̃.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chanteau
/ʃɑ̃.tɔ/
chanteau
/ʃɑ̃.tɔ/
chanteau
gđ
/ʃɑ̃.tɔ/
Mẫu
,
miếng
(bánh mì, vải).
(
Âm nhạc
)
Miếng
gỗ
dôi
(ở đàn viôlông).
Tham khảo
sửa
"
chanteau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)