changing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃeɪnd.ʒiɳ/
Động từ
sửachanging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "change" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửachange
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to change | |||||
Phân từ hiện tại | changing | |||||
Phân từ quá khứ | changed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | change | change hoặc changest¹ | changes hoặc changeth¹ | change | change | change |
Quá khứ | changed | changed hoặc changedst¹ | changed | changed | changed | changed |
Tương lai | will/shall² change | will/shall change hoặc wilt/shalt¹ change | will/shall change | will/shall change | will/shall change | will/shall change |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | change | change hoặc changest¹ | change | change | change | change |
Quá khứ | changed | changed | changed | changed | changed | changed |
Tương lai | were to change hoặc should change | were to change hoặc should change | were to change hoặc should change | were to change hoặc should change | were to change hoặc should change | were to change hoặc should change |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | change | — | let’s change | change | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửachanging /ˈtʃeɪnd.ʒiɳ/
Tham khảo
sửa- "changing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ra Glai Cát Gia
sửaDanh từ
sửachanging
- tai.
Tham khảo
sửa- Lee, Earnest W. 1998. The contibution of Cat Gia Roglai to Chamic. In David Thomas (ed.), Papers in Southeast Asian Linguistics No. 15: Further Chamic Stud, 31-54. Canberra, Australia: Pacific Linguistics, the Australian National University. (A-89).