chanceux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃɑ̃.sø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chanceux /ʃɑ̃.sø/ |
chanceux /ʃɑ̃.sø/ |
Giống cái | chanceuse /ʃɑ̃.søz/ |
chanceuses /ʃɑ̃.søz/ |
chanceux /ʃɑ̃.sø/
- May mắn.
- Homme chanceux — người may mắn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) May rủi, bấp bênh.
- Affaire chanceuse — việc (tùy thuộc) may rủi
Trái nghĩa sửa
- Assuré, certain, sûr, maklchanceux
Tham khảo sửa
- "chanceux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)