Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chancellery

  1. Chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức).
  2. Văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự.

Tham khảo

sửa