Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃænts.ˈmɛd.li/

Danh từ sửa

chance-medley /ˈtʃænts.ˈmɛd.li/

  1. (Pháp lý) Tội ngộ sát.
  2. Sự ý, sự bất cẩn.

Tham khảo sửa