Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.mi/

Danh từ

sửa

chamois /ˈʃæ.mi/

  1. (Động vật học) Con sơn dương.
  2. Da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chamois
/ʃa.mwa/
chamois
/ʃa.mwa/

chamois /ʃa.mwa/

  1. (Động vật học) Sơn dương.
  2. (Động vật học) Da sơn dương (đã thuộc).
  3. Da (thuộc) dầu (thường là da cừu; xem chamoisage).

Tính từ

sửa

chamois /ʃa.mwa/

  1. Vàng nhạt.
    Une robe chamois — áo màu vàng nhạt

Tham khảo

sửa