Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chameleon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chameleon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈmil.jən/
Danh từ
sửa
chameleon
(
số nhiều
chameleons
)
/kə.ˈmil.jən/
(
Động vật học
)
Tắc kè
hoa
.
Người
hay
thay đổi
ý kiến
, người không
kiên định
.
Tham khảo
sửa
"
chameleon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)