Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chambard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃɑ̃.baʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chambard
/ʃɑ̃.baʁ/
chambard
/ʃɑ̃.baʁ/
chambard
gđ
/ʃɑ̃.baʁ/
(
Thân mật
)
Sự
xáo lộn
.
(
Thân mật
)
Tiếng
om sòm
.
(
Thân mật
)
Sự
phản đối
mạnh mẽ
.
Tham khảo
sửa
"
chambard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)