challengeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
challengeur /ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/ |
challengeur /ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/ |
challengeur gđ /ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/
Tham khảo
sửa- "challengeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)