Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vuông vức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuəŋ
˧˧
vɨk
˧˥
juəŋ
˧˥
jɨ̰k
˩˧
juəŋ
˧˧
jɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuəŋ
˧˥
vɨk
˩˩
vuəŋ
˧˥˧
vɨ̰k
˩˧
Tính từ
sửa
vuông vức
Vuông
, có
góc cạnh
đâu ra đấy.
Căn phòng
vuông vức
.
Tường xây
vuông vức
.
Tham khảo
sửa
Vuông vức,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam