Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ nô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
no
˧˧
ʨu
˧˩˨
no
˧˥
ʨu
˨˩˦
no
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
no
˧˥
ʨṵʔ
˧˩
no
˧˥˧
Danh từ
sửa
chủ nô
Người
sở hữu
,
chiếm hữu
nô lệ
cũng như
có quyền
thừa kế
để
tiếp tục
sở hữu nô lệ.