chế nghệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨe˧˥ ŋḛʔ˨˩ | ʨḛ˩˧ ŋḛ˨˨ | ʨe˧˥ ŋe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨe˩˩ ŋe˨˨ | ʨe˩˩ ŋḛ˨˨ | ʨḛ˩˧ ŋḛ˨˨ |
Danh từ
sửachế nghệ
- Lối văn tám vế (bát cổ) như lối kinh nghĩa ngày xưa dùng trong việc thi cử.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chế nghệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)