Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chẳng may
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ŋ
˧˩˧
maj
˧˧
ʨaŋ
˧˩˨
maj
˧˥
ʨaŋ
˨˩˦
maj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaŋ
˧˩
maj
˧˥
ʨa̰ʔŋ
˧˩
maj
˧˥˧
Phó từ
sửa
chẳng may
trgt.
Rủi
thay
.
Chẳng may
nhà tôi mất sớm
Không
dè
.
Anh đến chơi,
chẳng may
nhà tôi lại đi vắng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chẳng may
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)