Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất tan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
taːn
˧˧
ʨə̰k
˩˧
taːŋ
˧˥
ʨək
˧˥
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
taːn
˧˥
ʨə̰t
˩˧
taːn
˧˥˧
Danh từ
sửa
chất tan
Chất bị
hòa tan
trong
dung môi
, tạo thành một
dung dịch
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
solute
.