Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tam˧˧ tïk˧˥tam˧˥ tḭ̈t˩˧tam˧˧ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tam˧˥ tïk˩˩tam˧˥˧ tḭ̈k˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tăm tích

  1. Tin tức hay dấu vết để lại của một đối tượng nào đó.
    Đi biệt tăm tích.
    Tìm mãi chẳng thấy tăm tích đâu.

Tham khảo

sửa