Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chèo bẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chèo bẻo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̤w
˨˩
ɓɛ̰w
˧˩˧
ʨɛw
˧˧
ɓɛw
˧˩˨
ʨɛw
˨˩
ɓɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛw
˧˧
ɓɛw
˧˩
ʨɛw
˧˧
ɓɛ̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
(
loại từ
con
)
chèo
bẻo
Tên một loài
chim
trong họ
Dicruridae
.
Đồng nghĩa
sửa
chèo bẻo đen
Dịch
sửa
Tên loài chim
Tiếng Anh
:
black drongo