châsse
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
châsse /ʃas/ |
châsses /ʃas/ |
châsse gc
- Hòm đựng thánh tích.
- Gọng, khung.
- La châsse d’un verre de lunette — gọng kính
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Con mắt.
- De belles châsses — đôi mắt đẹp
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "châsse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)