Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cf.
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
confer
.
Động từ
sửa
cf
,
cf.
So sánh
.
Xem thêm
.
Đồng nghĩa
sửa
so sánh
compare
xem thêm
see also
Dịch
sửa
Tiếng Đan Mạch
:
jf.
Tiếng Đức
:
cf.
,
vgl.
Tiếng Hà Lan
: cf.
Tiếng Latvia
:
sal.
Tiếng Na Uy
:
jmf.
Tiếng Phần Lan
:
vrt.
Tiếng Pháp
: cf.
Tiếng Thụy Điển
:
jmf.