Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cesspit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛs.ˌpɪt/
Danh từ
sửa
cesspit
/ˈsɛs.ˌpɪt/
Đống
phân
,
hố
phân
; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
hố
phân
.
(
Nghĩa bóng
)
Nơi
ô
uế
,
nơi
bẩn thỉu
.
Tham khảo
sửa
"
cesspit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)