Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cerné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛʁ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cerné
/sɛʁ.ne/
cernés
/sɛʁ.ne/
Giống cái
cernée
/sɛʁ.ne/
cernées
/sɛʁ.ne/
cerné
/sɛʁ.ne/
(
Yeux cernés
)
Mắt
có
quầng
.
Tham khảo
sửa
"
cerné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)