Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.ˌmɛt rɪ.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ

sửa

cermet resistor /ˈsɜː.ˌmɛt rɪ.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Cái điện trở gốm kim thuộc.

Tham khảo

sửa