Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

Danh từ

sửa

ceremoniousness /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

  1. Tính chuộng nghi thức.
  2. Tính kiểu cách.

Tham khảo

sửa