Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

cerebration /ˌsɛr.ə.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự hoạt động của não; sự suy nghĩ.
    unconscious cerebration — sự hoạt động không có ý thức của não

Tham khảo sửa