Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cerceau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛʁ.sɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cerceau
/sɛʁ.sɔ/
cerceaux
/sɛʁ.sɔ/
cerceau
gđ
/sɛʁ.sɔ/
Cái
vòng
.
Vòng đai
.
Lưới
vòng
(để đánh chim).
(
Số nhiều
)
Lông
đầu cánh
(diều hâu, chim ưng... ).
Tham khảo
sửa
"
cerceau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)