Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

centuplicate

  1. Trăm bản.
    in centuplicate — thành trăm bản (in...)

Tính từ sửa

centuplicate

  1. (Như) Centuple.

Ngoại động từ sửa

centuplicate ngoại động từ

  1. (Như) Centuple.

Tham khảo sửa