Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
centuplicate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
centuplicate
Trăm
bản
.
in
centuplicate
— thành trăm bản (in...)
Tính từ
sửa
centuplicate
(
Như
)
Centuple
.
Ngoại động từ
sửa
centuplicate
ngoại động từ
(
Như
)
Centuple
.
Tham khảo
sửa
"
centuplicate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)