Tiếng Anh

sửa
 
censorship

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

censorship /ˈsɛnt.sɜː.ˌʃɪp/

  1. Cơ quan kiểm duyệt.
  2. Quyền kiểm duyệt.
  3. Công tác kiểm duyệt.

Tham khảo

sửa