Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛn.ˈsɔr.i.əs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

censorious /sɛn.ˈsɔr.i.əs/

  1. Phê bình, chỉ trích, khiển trách.

Tham khảo

sửa