Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsi.nə.ˈzoʊ.ɪk/

Danh từ

sửa

cenozoic /ˌsi.nə.ˈzoʊ.ɪk/

  1. (Từ mỹ, cainozoic) Kỷ thứ ba.

Tính từ

sửa

cenozoic /ˌsi.nə.ˈzoʊ.ɪk/

  1. Thuộc kỷ thứ ba.

Tham khảo

sửa