Tiếng Anh sửa

 
cenotaph

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.nə.ˌtæf/

Danh từ sửa

cenotaph /ˈsɛ.nə.ˌtæf/

  1. Đài kỷ niệm, bia kỷ niệm.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa