cendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃dʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cendre /sɑ̃dʁ/ |
cendres /sɑ̃dʁ/ |
cendre gc /sɑ̃dʁ/
- Tro.
- Tro hỏa táng; (số nhiều) di hài.
- Les cendres d’un héros — di hài của một vị anh hùng
- Màu tro; chất bột như tro.
- La cendre bleue du crépuscule — màu tro xanh của trời lúc hoàng hôn
- couver sous la cendre — ầm ĩ (để rồi nổ bùng ra)
- mercredi des cendres — xem mercredi
- remuer la cendre de quelqu'un — bêu diếu ai sau khi người ta đã chết
- renaltre de ses cendres — tái sinh
- venger les cendres de quelqu'un — báo thù cho người đã chết
Tham khảo
sửa- "cendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)