celebrity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɛ.brə.ti/
Danh từ
sửacelebrity /sə.ˈlɛ.brə.ti/
- Sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng.
- Nhân vật có danh tiếng, người nổi danh.
- (Định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng.
- celebrity meeting — cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng
Tham khảo
sửa- "celebrity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)