Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caviste
/ka.vist/
caviste
/ka.vist/

caviste /ka.vist/

  1. Nhân viên coi rượu (ở quán ăn).
  2. Thợ lọc rượu.

Tham khảo

sửa