caverneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.vɛʁ.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | caverneux /ka.vɛʁ.nø/ |
caverneux /ka.vɛʁ.nø/ |
Giống cái | caverneuse /ka.vɛʁ.nøz/ |
caverneuses /ka.vɛʁ.nøz/ |
caverneux /ka.vɛʁ.nø/
- Đầy hang.
- Montagne caverneuse — núi đầy hang
- Như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng).
- Xem caverne I
- Corps caverneux — (giải phẫu) thể hang
- Respiration caverneuse — (y học) tiếng thở hang
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "caverneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)