Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪv.ˈmæn/

Danh từ sửa

cave-man /ˈkeɪv.ˈmæn/

  1. Ngườihang, người thượng cổ.
  2. Người thô lỗ, người lỗ mãng.

Tham khảo sửa