Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔ.ʃən.ˈmə.ni/

Danh từ

sửa

caution-money /ˈkɔ.ʃən.ˈmə.ni/

  1. Tiền quỹ, tiền bảo lãnh.

Tham khảo

sửa