Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cautère
/kɔ.tɛʁ/
cautères
/kɔ.tɛʁ/

cautère /kɔ.tɛʁ/

  1. (Y học) Muỗi đốt.
    cautère sur une jambe de bois — phương thuốc vô hiệu

Tham khảo

sửa