Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cautère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cautère
/kɔ.tɛʁ/
cautères
/kɔ.tɛʁ/
cautère
gđ
/kɔ.tɛʁ/
(
Y học
)
Muỗi
đốt
.
cautère
sur une jambe de bois
— phương thuốc vô hiệu
Tham khảo
sửa
"
cautère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)